FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anton Reilly

9.10.1997(27) 182cm 75Kg
ST34
RW34
CF34
RF34
CAM35
CM38
CDM44
RM37
RB45
RWB44
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
49
Thể lực
58
Tăng tốc
48
Tốc độ
58
Nhảy
53
Khéo léo
49
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
46
Rê bóng
33
Giữ bóng
45
Kèm người
50
Tranh bóng
45
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
16
Chuyền dài
36
Lực sút
36
Đánh đầu
44
Sút xa
19
Vô-lê
32
Sút xoáy
29
Đá phạt
32
Penalty
26
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
31
Phản ứng
40
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21