FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rob Lovejoy

21.10.1991(33) 183cm 75Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM47
CDM39
RM52
RB41
RWB44
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
37
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
24
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
35
Lực sút
64
Đánh đầu
46
Sút xa
43
Vô-lê
49
Sút xoáy
62
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
41
Phản ứng
57
Quyết đoán
36
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20