FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Mishu

26.6.1991(33) 183cm 82Kg
ST39
RW39
CF40
RF40
CAM41
CM43
CDM50
RM41
RB50
RWB49
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
43
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
55
Rê bóng
34
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
23
Chuyền dài
31
Lực sút
43
Đánh đầu
41
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
24
Penalty
32
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16