FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoon Soo Yong

10.12.1995(28) 183cm 70Kg
ST46
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM48
RM50
RB46
RWB47
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
68
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
42
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
38
Tranh bóng
39
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
34
Chuyền dài
53
Lực sút
48
Đánh đầu
41
Sút xa
52
Vô-lê
39
Sút xoáy
52
Đá phạt
41
Penalty
35
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
51
Phản ứng
47
Quyết đoán
54
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15