FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moon Chang Hyeon

12.11.1992(32) 181cm 78Kg
ST53
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM48
CDM47
RM50
RB48
RWB48
CB48
SW49
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
52
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
53
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
45
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
49
Tranh bóng
48
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
56
Chuyền dài
46
Lực sút
53
Đánh đầu
54
Sút xa
47
Vô-lê
40
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
56
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13