FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Su Shun

9.3.1994(30) 178cm 72Kg
ST45
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM47
CDM44
RM49
RB43
RWB44
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
45
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
52
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
39
Rê bóng
44
Giữ bóng
50
Kèm người
39
Tranh bóng
43
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
37
Chuyền dài
54
Lực sút
46
Đánh đầu
36
Sút xa
33
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
40
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17