FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhon Mosquera

26.1.1992(32) 174cm 64Kg
ST51
RW48
CF49
RF49
CAM46
CM41
CDM31
RM48
RB35
RWB36
CB27
SW27
GK18
Sức mạnh
31
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
61
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
17
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
13
Tranh bóng
9
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
55
Chuyền dài
44
Lực sút
61
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
41
Sút xoáy
31
Đá phạt
19
Penalty
43
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
35
Phản ứng
42
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17