FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anatole Abang

6.7.1996(28) 185cm 73Kg
ST58
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM46
CDM38
RM52
RB39
RWB40
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
20
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
56
Chuyền dài
29
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
49
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14