FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seo Myeong Sik

31.5.1992(32) 184cm 72Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM36
CM37
CDM46
RM39
RB50
RWB48
CB54
SW53
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
51
Rê bóng
38
Giữ bóng
30
Kèm người
56
Tranh bóng
49
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
19
Chuyền dài
30
Lực sút
36
Đánh đầu
58
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
33
Đá phạt
23
Penalty
34
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
36
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21