FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Ju Yong

8.11.1996(28) 177cm 62Kg
ST47
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM47
CDM46
RM51
RB49
RWB50
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
32
Thể lực
35
Tăng tốc
64
Tốc độ
51
Nhảy
38
Khéo léo
57
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
50
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
48
Tranh bóng
53
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
48
Chuyền dài
44
Lực sút
50
Đánh đầu
35
Sút xa
33
Vô-lê
42
Sút xoáy
36
Đá phạt
31
Penalty
54
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
48
Quyết đoán
30
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17