FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommy Ouldridge

26.11.1998(25) 173cm 61Kg
ST40
RW42
CF41
RF41
CAM41
CM41
CDM40
RM43
RB41
RWB42
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
55
Nhảy
55
Khéo léo
48
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
32
Rê bóng
45
Giữ bóng
36
Kèm người
34
Tranh bóng
31
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
31
Chuyền dài
44
Lực sút
44
Đánh đầu
37
Sút xa
46
Vô-lê
42
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
35
Phản ứng
47
Quyết đoán
45
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12