FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mouhamadou Sarr

5.1.1997(27) 190cm 80Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK56
Sức mạnh
62
Thể lực
37
Tăng tốc
41
Tốc độ
42
Nhảy
52
Khéo léo
33
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
19
Sút xa
22
Vô-lê
21
Sút xoáy
18
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
18
Phản ứng
46
Quyết đoán
20
TM phát bóng
51
TM đổ người
60
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
64