FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fiacre Kelleher

10.3.1996(28) 190cm 80Kg
ST35
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM42
RM33
RB45
RWB43
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
51
Tăng tốc
42
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
33
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
54
Rê bóng
25
Giữ bóng
30
Kèm người
49
Tranh bóng
51
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
24
Chuyền dài
27
Lực sút
38
Đánh đầu
50
Sút xa
24
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
34
Phản ứng
47
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11