FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Seong Hyeon

1.7.1990(34) 175cm 68Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM49
CM42
CDM33
RM46
RB35
RWB35
CB33
SW33
GK20
Sức mạnh
48
Thể lực
33
Tăng tốc
66
Tốc độ
73
Nhảy
51
Khéo léo
64
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
24
Rê bóng
44
Giữ bóng
49
Kèm người
21
Tranh bóng
24
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
53
Chuyền dài
32
Lực sút
48
Đánh đầu
49
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
35
Đá phạt
38
Penalty
58
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
30
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12