FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig King

22.10.1996(28) 182cm 66Kg
ST22
RW23
CF22
RF22
CAM23
CM23
CDM23
RM24
RB24
RWB23
CB24
SW23
GK45
Sức mạnh
49
Thể lực
25
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
55
Khéo léo
34
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
17
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
27
Phản ứng
46
Quyết đoán
19
TM phát bóng
44
TM đổ người
49
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
46