FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Gonzalez

5.4.1995(29) 180cm 76Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM54
CDM43
RM59
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
16
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
58
Chuyền dài
53
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
54
Vô-lê
54
Sút xoáy
42
Đá phạt
38
Penalty
60
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
58
Phản ứng
58
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15