FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Randall Leal

14.1.1997(27) 169cm 66Kg
ST50
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM53
CDM45
RM56
RB45
RWB47
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
32
Thể lực
48
Tăng tốc
65
Tốc độ
58
Nhảy
51
Khéo léo
65
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
38
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
31
Tranh bóng
28
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
46
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
44
Sút xa
32
Vô-lê
49
Sút xoáy
49
Đá phạt
47
Penalty
40
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
60
Phản ứng
56
Quyết đoán
44
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21