FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Gooch

25.11.1997(26) 181cm 69Kg
ST24
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM24
RM25
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK43
Sức mạnh
48
Thể lực
22
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
34
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
19
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
18
Sút xoáy
21
Đá phạt
19
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
28
Phản ứng
40
Quyết đoán
22
TM phát bóng
39
TM đổ người
52
TM bắt bóng
41
TM chọn vị trí
39
TM phản xạ
44