FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Teddy Chaouche

7.2.1996(28) 175cm 67Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM55
RM55
RB54
RWB55
CB53
SW54
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
54
Nhảy
66
Khéo léo
71
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
58
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
44
Tranh bóng
53
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
39
Chuyền dài
64
Lực sút
48
Đánh đầu
54
Sút xa
37
Vô-lê
41
Sút xoáy
49
Đá phạt
42
Penalty
48
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
55
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13