FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Philpot

4.9.1996(28) 181cm 75Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM43
CDM34
RM49
RB35
RWB37
CB30
SW30
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
66
Nhảy
47
Khéo léo
47
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
20
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
59
Chuyền dài
36
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
40
Vô-lê
53
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
50
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
42
Phản ứng
43
Quyết đoán
31
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14