FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Gasperi

17.7.1997(27) 184cm 75Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM55
CM54
CDM52
RM54
RB50
RWB50
CB50
SW51
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
45
Tăng tốc
55
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
49
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
49
Giữ bóng
58
Kèm người
47
Tranh bóng
53
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
43
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
38
Vô-lê
48
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
54
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
61
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21