FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oh Yeong Jun

16.1.1993(31) 178cm 72Kg
ST46
RW49
CF49
RF49
CAM52
CM52
CDM45
RM50
RB42
RWB43
CB39
SW40
GK18
Sức mạnh
35
Thể lực
47
Tăng tốc
32
Tốc độ
57
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
38
Rê bóng
49
Giữ bóng
57
Kèm người
35
Tranh bóng
37
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
37
Chuyền dài
61
Lực sút
48
Đánh đầu
47
Sút xa
52
Vô-lê
40
Sút xoáy
56
Đá phạt
69
Penalty
51
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14