FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Li Shuai

19.5.1994(30) 174cm 68Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM54
CDM51
RM57
RB53
RWB54
CB49
SW48
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
58
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
53
Khéo léo
75
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
46
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
45
Tranh bóng
42
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
51
Vô-lê
49
Sút xoáy
56
Đá phạt
42
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10