FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Ordonez

22.2.1990(34) 180cm 75Kg
ST65
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM66
CDM64
RM68
RB63
RWB65
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
72
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
65
Tranh bóng
59
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
67
Chuyền dài
66
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
60
Vô-lê
31
Sút xoáy
46
Đá phạt
72
Penalty
70
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
65
Phản ứng
71
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12