FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Lindell

14.2.1996(28) 177cm 69Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM46
CDM49
RM50
RB52
RWB52
CB50
SW49
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
54
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
54
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
59
Tranh bóng
46
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
38
Chuyền dài
37
Lực sút
44
Đánh đầu
37
Sút xa
31
Vô-lê
39
Sút xoáy
51
Đá phạt
36
Penalty
37
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20