FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tidjani Diawara

7.6.1998(26) 185cm 79Kg
ST48
RW42
CF43
RF43
CAM39
CM33
CDM27
RM40
RB30
RWB30
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
49
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
10
Rê bóng
39
Giữ bóng
48
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
49
Chuyền dài
22
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
39
Vô-lê
52
Sút xoáy
48
Đá phạt
30
Penalty
43
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
26
Phản ứng
41
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11