FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Braedyn Crowley

10.10.1996(28) 177cm 77Kg
ST50
RW49
CF49
RF49
CAM47
CM40
CDM32
RM47
RB35
RWB36
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
51
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
21
Rê bóng
50
Giữ bóng
43
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
54
Chuyền dài
28
Lực sút
44
Đánh đầu
44
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
34
Đá phạt
36
Penalty
61
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
38
Phản ứng
50
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11