FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Rosel

31.8.1995(29) 167cm 68Kg
ST50
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM55
CDM55
RM54
RB54
RWB55
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
63
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
49
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
38
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10