FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edier Tello

2.3.1990(34) 168cm 69Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM50
CDM37
RM58
RB40
RWB42
CB31
SW31
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
56
Tăng tốc
79
Tốc độ
81
Nhảy
76
Khéo léo
74
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
17
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
52
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
43
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
51
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
27
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16