FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdulah Al Bilady

14.10.1993(31) 175cm 73Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM48
CM44
CDM38
RM49
RB39
RWB40
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
47
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
34
Khéo léo
58
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
32
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
30
Tranh bóng
25
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
56
Chuyền dài
44
Lực sút
49
Đánh đầu
48
Sút xa
47
Vô-lê
43
Sút xoáy
43
Đá phạt
33
Penalty
50
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
47
Phản ứng
41
Quyết đoán
34
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11