FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Wardrop

20.10.1997(27) 180cm 70Kg
ST39
RW41
CF40
RF40
CAM39
CM39
CDM44
RM41
RB47
RWB46
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
53
Tăng tốc
58
Tốc độ
37
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
61
Rê bóng
53
Giữ bóng
33
Kèm người
52
Tranh bóng
58
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
32
Chuyền dài
34
Lực sút
31
Đánh đầu
42
Sút xa
26
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
32
Penalty
38
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16