FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Rennie

31.3.1997(27) 180cm 70Kg
ST43
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM44
CDM44
RM45
RB45
RWB45
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
47
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
48
Khéo léo
52
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
50
Rê bóng
40
Giữ bóng
38
Kèm người
41
Tranh bóng
39
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
30
Chuyền dài
46
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
31
Vô-lê
36
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
31
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
42
Phản ứng
52
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18