FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Norris

4.2.1998(26) 172cm 64Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM44
CDM37
RM48
RB39
RWB40
CB34
SW33
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
49
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
34
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
34
Rê bóng
54
Giữ bóng
46
Kèm người
27
Tranh bóng
26
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
38
Chuyền dài
46
Lực sút
53
Đánh đầu
36
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
60
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
43
Phản ứng
34
Quyết đoán
37
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17