FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samer Salem

2.11.1992(32) 176cm 68Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM50
CM43
CDM36
RM50
RB35
RWB37
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
52
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
17
Rê bóng
55
Giữ bóng
51
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
57
Chuyền dài
33
Lực sút
52
Đánh đầu
46
Sút xa
46
Vô-lê
40
Sút xoáy
41
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11