FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikola Gjorgjev

22.8.1997(27) 174cm 70Kg
ST53
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM49
CDM40
RM56
RB44
RWB46
CB37
SW36
GK18
Sức mạnh
35
Thể lực
61
Tăng tốc
72
Tốc độ
79
Nhảy
56
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
41
Rê bóng
63
Giữ bóng
53
Kèm người
28
Tranh bóng
28
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
54
Chuyền dài
42
Lực sút
57
Đánh đầu
38
Sút xa
41
Vô-lê
48
Sút xoáy
56
Đá phạt
40
Penalty
47
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
43
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12