FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam McDonnell

14.5.1997(27) 174cm 72Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM56
RM60
RB56
RWB57
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
60
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
52
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
49
Tranh bóng
51
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
57
Chuyền dài
58
Lực sút
52
Đánh đầu
51
Sút xa
60
Vô-lê
39
Sút xoáy
46
Đá phạt
60
Penalty
47
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21