FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Dugandzic

7.4.1994(30) 188cm 80Kg
ST55
RW50
CF51
RF51
CAM48
CM42
CDM35
RM49
RB36
RWB37
CB35
SW36
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
21
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
61
Chuyền dài
34
Lực sút
54
Đánh đầu
64
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
30
Penalty
51
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
33
Phản ứng
43
Quyết đoán
39
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17