FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bang Chan Jun

15.4.1994(30) 185cm 78Kg
ST55
RW50
CF53
RF53
CAM50
CM45
CDM36
RM50
RB38
RWB39
CB35
SW36
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
25
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
17
Tranh bóng
24
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
61
Chuyền dài
32
Lực sút
56
Đánh đầu
59
Sút xa
46
Vô-lê
55
Sút xoáy
35
Đá phạt
36
Penalty
53
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
41
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15