FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Woo Jin

25.11.1993(30) 182cm 69Kg
ST52
RW46
CF49
RF49
CAM46
CM42
CDM33
RM45
RB32
RWB34
CB32
SW32
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
48
Tăng tốc
52
Tốc độ
57
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
12
Rê bóng
47
Giữ bóng
41
Kèm người
15
Tranh bóng
23
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
51
Chuyền dài
36
Lực sút
59
Đánh đầu
52
Sút xa
48
Vô-lê
50
Sút xoáy
35
Đá phạt
35
Penalty
54
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
41
Phản ứng
48
Quyết đoán
36
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20