FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Carnerio

25.11.1997(26) 180cm 64Kg
ST47
RW50
CF48
RF48
CAM47
CM43
CDM39
RM49
RB43
RWB43
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
46
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
49
Khéo léo
73
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
28
Rê bóng
45
Giữ bóng
57
Kèm người
32
Tranh bóng
32
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
34
Chuyền dài
42
Lực sút
54
Đánh đầu
40
Sút xa
33
Vô-lê
46
Sút xoáy
43
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
46
Phản ứng
57
Quyết đoán
36
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15