FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Koo Dae Yeob

17.11.1992(32) 185cm 72Kg
ST39
RW35
CF36
RF36
CAM35
CM38
CDM47
RM36
RB50
RWB48
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
60
Rê bóng
33
Giữ bóng
28
Kèm người
51
Tranh bóng
61
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
28
Chuyền dài
27
Lực sút
40
Đánh đầu
55
Sút xa
24
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
24
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
23
Phản ứng
51
Quyết đoán
43
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18