FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Djibril Dianessy

29.3.1996(28) 182cm 68Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM49
CDM38
RM53
RB38
RWB40
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
47
Tăng tốc
74
Tốc độ
64
Nhảy
51
Khéo léo
47
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
66
Chuyền dài
46
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
61
Vô-lê
61
Sút xoáy
57
Đá phạt
40
Penalty
63
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
55
Phản ứng
51
Quyết đoán
32
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12