FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deniz Hummet

13.9.1996(28) 187cm 80Kg
ST56
RW48
CF51
RF51
CAM48
CM44
CDM38
RM47
RB37
RWB37
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
51
Tăng tốc
49
Tốc độ
54
Nhảy
64
Khéo léo
49
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
37
Giữ bóng
52
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
62
Chuyền dài
36
Lực sút
67
Đánh đầu
59
Sút xa
51
Vô-lê
43
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
57
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
44
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13