FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Muldoon

3.9.1994(30) 183cm 76Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM45
RM50
RB45
RWB47
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
49
Khéo léo
53
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
38
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
38
Tranh bóng
42
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
47
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
38
Sút xa
41
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
57
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
49
Phản ứng
46
Quyết đoán
40
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16