FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Villacanas

13.6.1996(28) 180cm 75Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM46
CDM36
RM51
RB37
RWB38
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
49
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
25
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
59
Chuyền dài
40
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
43
Sút xoáy
41
Đá phạt
36
Penalty
67
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15