FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergiu Bus

2.11.1992(32) 185cm 83Kg
ST61
RW56
CF58
RF58
CAM55
CM51
CDM43
RM55
RB42
RWB44
CB39
SW38
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
18
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
16
Tranh bóng
24
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
62
Chuyền dài
44
Lực sút
70
Đánh đầu
59
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
38
Đá phạt
41
Penalty
62
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
44
Phản ứng
55
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21