FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Ho Ju

10.3.1992(32) 187cm 80Kg
ST57
RW50
CF54
RF54
CAM51
CM47
CDM39
RM49
RB36
RWB37
CB38
SW39
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
44
Tốc độ
47
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
48
Giữ bóng
67
Kèm người
29
Tranh bóng
17
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
56
Chuyền dài
31
Lực sút
61
Đánh đầu
71
Sút xa
47
Vô-lê
56
Sút xoáy
37
Đá phạt
28
Penalty
61
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
61
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17