FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ernesto Starita

3.3.1996(28) 174cm 70Kg
ST49
RW49
CF48
RF48
CAM46
CM41
CDM33
RM48
RB35
RWB37
CB31
SW30
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
43
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
40
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
24
Rê bóng
54
Giữ bóng
49
Kèm người
20
Tranh bóng
26
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
55
Chuyền dài
36
Lực sút
65
Đánh đầu
34
Sút xa
39
Vô-lê
47
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
54
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
34
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16