FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sadiq El-Fitouri

10.10.1994(29) 180cm 68Kg
ST43
RW44
CF42
RF42
CAM42
CM43
CDM48
RM45
RB52
RWB51
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
53
Tăng tốc
63
Tốc độ
52
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
59
Rê bóng
45
Giữ bóng
41
Kèm người
49
Tranh bóng
55
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
31
Chuyền dài
40
Lực sút
36
Đánh đầu
56
Sút xa
28
Vô-lê
42
Sút xoáy
42
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
39
Phản ứng
58
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14