FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moussa Marega

14.4.1991(33) 186cm 83Kg
ST68
RW64
CF64
RF64
CAM62
CM58
CDM50
RM64
RB50
RWB52
CB48
SW48
GK21
Sức mạnh
82
Thể lực
82
Tăng tốc
75
Tốc độ
81
Nhảy
65
Khéo léo
69
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
26
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
35
Tranh bóng
34
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
71
Chuyền dài
56
Lực sút
73
Đánh đầu
65
Sút xa
67
Vô-lê
65
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
64
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
61
Phản ứng
68
Quyết đoán
77
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16